Có 2 kết quả:
苍茫 cāng máng ㄘㄤ ㄇㄤˊ • 蒼茫 cāng máng ㄘㄤ ㄇㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) boundless
(2) vast
(3) hazy (distant horizon)
(2) vast
(3) hazy (distant horizon)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) boundless
(2) vast
(3) hazy (distant horizon)
(2) vast
(3) hazy (distant horizon)