Có 2 kết quả:

苍茫 cāng máng ㄘㄤ ㄇㄤˊ蒼茫 cāng máng ㄘㄤ ㄇㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) boundless
(2) vast
(3) hazy (distant horizon)

Từ điển Trung-Anh

(1) boundless
(2) vast
(3) hazy (distant horizon)